|
000
| 00728nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8681 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13720 |
---|
008 | 150403s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033619|blongtd|y20150403101900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a891.7|bA11198|223 |
---|
100 | 1|aA Xtơ Rốp Xki, Nhi Ca Lai |
---|
245 | 10|aThép đã tôi thế đấy /|cNhi - Ca- Lai A Xtơ- Rốp- Xki ; Thép Mới, Huy Vân (dịch) |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2010 |
---|
300 | |a635 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aVăn học nước ngoài |
---|
653 | 4|aTiểu thuyết|xNga |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
691 | |aVăn học |
---|
700 | 0|aHuy Vân,|edịch |
---|
700 | 0|aThép Mới,|edịch |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V033771 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033771
|
Q12_Kho Lưu
|
891.7 A11198
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|