|
000
| 00746nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8678 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13717 |
---|
008 | 150403s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033617|blongtd|y20150403085600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.73922|bR997E|223 |
---|
100 | 1|aRyu, Ji Eun |
---|
245 | 10|aTừ điển Hàn - Việt /|cRyu Ji Eun, Nguyễn Thị Tố Tâm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c2010 |
---|
300 | |a1279 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aKorean language|vDictionaries|xVietnamese |
---|
653 | 4|aTiếng Hàn Quốc|vTừ điển|xTiếng Việt |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Hàn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Tố Tâm |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(1): V033722 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033722
|
Q4_Kho Mượn
|
495.73922 R997E
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào