|
000
| 00643nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 8675 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13714 |
---|
008 | 150403s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033615|blongtd|y20150403080900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a423.395922|bQ17H|223 |
---|
100 | 0|aQuang Hùng |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish Vietnamese Dictionary /|cQuang Hùng, Thu Tuyết |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2013 |
---|
300 | |a1059 tr. ;|c18 cm. |
---|
653 | 4|aTừ điển Anh - Việt |
---|
653 | 4|aNgôn ngữ|xSách tra cứu |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 0|aThu Tuyết |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V033743 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033743
|
Q7_Kho Mượn
|
423.395922 Q17H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào