|
000
| 00822nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8674 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13713 |
---|
008 | 150402s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033615|blongtd|y20150402164200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a495.922 342 8|bQ17H|223 |
---|
100 | 0|aQuang Hùng |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese - English dictionary /|cQuang Hùng, Ngọc Ánh |
---|
246 | 31|aVietnamese - English dictionary |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bVăn hoá Thông tin,|c2012 |
---|
300 | |a1095 tr. ;|c18 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|vtừ điển|xViệt ngữ |
---|
653 | 4|aVietnamese-English dictionary |
---|
653 | 4|aTừ điển |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 0|aNgọc Ánh |
---|
700 | 1|aPhạm, Duy Trọng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(1): V033719 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033719
|
Q4_Kho Mượn
|
495.922 342 8 Q17H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào