DDC
| 687.07 |
Nhan đề
| Giáo trình thuyết kế quần áo : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Trần Thủy Bình...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo Dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 228 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát chung về quần áo, đặc điểm hình dáng và phương pháp đo, đặc điểm kích thước và kết cấu của quần áo, phương pháp trình bày bản vẽ thiết kế. Đồng thời nêu ra phương pháp thiết kế quần áo thông dụng, chằng hạn như áo sơ mi nữ, sơ mi nam, quần âu nam nữ... |
Từ khóa tự do
| Thời trang-Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Quần áo-Thiết kế |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thúy Ngọc |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCN MAY(2): V033730, V033749 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01CN MAY(2): V033744-5 |
|
000
| 01084nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13700 |
---|
008 | 150327s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033609|blongtd|y20150327094400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a687.07|bT7721B|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình thuyết kế quần áo :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cTrần Thủy Bình...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo Dục,|c2005 |
---|
300 | |a228 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái quát chung về quần áo, đặc điểm hình dáng và phương pháp đo, đặc điểm kích thước và kết cấu của quần áo, phương pháp trình bày bản vẽ thiết kế. Đồng thời nêu ra phương pháp thiết kế quần áo thông dụng, chằng hạn như áo sơ mi nữ, sơ mi nam, quần âu nam nữ... |
---|
653 | 4|aThời trang|xThiết kế |
---|
653 | 4|aQuần áo|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ May và Thời Trang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thúy Ngọc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCN MAY|j(2): V033730, V033749 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cCN MAY|j(2): V033744-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033730
|
Q12_Kho Lưu
|
687.07 T7721B
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V033744
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.07 T7721B
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V033749
|
Q12_Kho Lưu
|
687.07 T7721B
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V033745
|
Q12_Kho Mượn_01
|
687.07 T7721B
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|