|
000
| 01129nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8578 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13617 |
---|
005 | 202001060807 |
---|
008 | 150108s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106080718|bnhungtth|c20180825033516|dlongtd|y20150108143200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a333.33|bĐ182Th|223 |
---|
100 | 1|aĐặng, Đức Thành |
---|
245 | 10|aKinh doanh bất động sản :|bchuyên đề "Môi giới" /|cĐặng Đức Thành |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2010 |
---|
300 | |a156 tr. ;|c23 cm. |
---|
490 | 0|aSách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan thị trường bất động sản và sự cần thiết phát triển ngành "Môi giới bất động sản" tai Việt Nam, những vấn đề cơ bản của nghề môi giới bất động sản Việt Nam, đạo đức trong kinh doanh bất động sản và pháp luật về kinh doanh bất động sản. |
---|
653 | 4|aKinh doanh bất động sản|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aBất động sản|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aReal estate business|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
710 | 1|aCông ty cổ phần tri thức doanh nghiệp Quốc tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(4): V033656-7, V047027, V049323 |
---|
890 | |a4|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033656
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.33 Đ182Th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V033657
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.33 Đ182Th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049323
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.33 Đ182Th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V047027
|
Q12_Kho Mượn_01
|
333.33 Đ182Th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|