|
000
| 01099nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 8562 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13601 |
---|
005 | 202001041046 |
---|
008 | 150106s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104104629|bnhungtth|c20180825033506|dlongtd|y20150106095000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a338.109 597|bN8129d|223 |
---|
245 | 00|aNông dân dựa vào đâu? /|cĐặng Đức Thành chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a182 tr. ;|c23 cm. |
---|
490 | 0|aSách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách đề cập khá cụ thể những vấn đề thiết thực đối với sự phát triển nông nghiệp và nâng cao đời sống của nông dân, Đặc biệt là ở vùng Đồng bằng Sông Cửu Long. |
---|
653 | 4|aAgriculture|xEconomic aspects|zVietnam. |
---|
653 | 4|aNông nghiệp|xKhía cạnh kinh tế|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aPhạm, Đỗ Chí |
---|
700 | 1|aLê, Văn Bảnh |
---|
700 | 1|aNgô, Phước Hậu |
---|
710 | 1|aTrung tâm tri thức doanh nghiệp Quốc tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(4): V033635-6, V047037, V049332 |
---|
890 | |a4|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033635
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.109 597 N8129d
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:26-12-2024
|
|
|
2
|
V047037
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.109 597 N8129d
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049332
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.109 597 N8129d
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V033636
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.109 597 N8129d
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|