DDC
| 895.922 803 |
Tác giả CN
| Phạm, Đỗ Chí |
Nhan đề
| Du ký kinh tế : Từ dòng Potomac đến sông Hồng / Phạm Đỗ Chí, Phạm Quang Diệu |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2009 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. ;23 cm. |
Tùng thư
| Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Hội |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp nhiều bài viết ngăn ghi lại những mãnh đời trong một thời gian dài của hai con người với hai hoàn cảnh và không gian hoàn toàn khác biệt, chỉ có một tương quan duy nhất là chung một nghề nghiệp được gọi là kinh tế gia, dựa trên căn bản kiến thức thời đi học cũng như lúc ra làm việc. |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Du hành và du lịch |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Diệu |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(1): V033632 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(1): V049336 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): V033631, V047042 |
|
000
| 01098nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8561 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13600 |
---|
005 | 202001041045 |
---|
008 | 150106s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104104543|bnhungtth|c20180825033506|dlongtd|y20150106091500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a895.922 803|bP534Ch|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Đỗ Chí |
---|
245 | 10|aDu ký kinh tế :|bTừ dòng Potomac đến sông Hồng /|cPhạm Đỗ Chí, Phạm Quang Diệu |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2009 |
---|
300 | |a161 tr. ;|c23 cm. |
---|
490 | 0|aSách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Hội |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp nhiều bài viết ngăn ghi lại những mãnh đời trong một thời gian dài của hai con người với hai hoàn cảnh và không gian hoàn toàn khác biệt, chỉ có một tương quan duy nhất là chung một nghề nghiệp được gọi là kinh tế gia, dựa trên căn bản kiến thức thời đi học cũng như lúc ra làm việc. |
---|
653 | 4|aDu lịch |
---|
653 | 4|aDu hành và du lịch |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
700 | 1|aPhạm, Quang Diệu |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V033632 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(1): V049336 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): V033631, V047042 |
---|
890 | |a4|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033631
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 803 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047042
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 803 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049336
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 803 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V033632
|
Q7_Kho Mượn
|
895.922 803 P534Ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|