DDC
| 338.959 7 |
Nhan đề
| Từ bình ổn vĩ mô đến tái cơ cấu kinh tế : Tái lập cơ chế thị trường / Phạm Đỗ Chí chủ biên ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2012 |
Mô tả vật lý
| 301 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách tri thức doanh nhân |
Tóm tắt
| Nêu lên cái nhìn toàn cảnh vĩ mô nền kinh tế Việt Nam năm 2012. Đồng thời phối hợp chính sách tài khóa - tiền tệ trong chống lạm phát, tính bền vững của nợ công Việt Nam và các cải cách khu vực doanh nghiệp nhà nước Việt Nam. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Chính sách kinh tế |
Từ khóa tự do
| Phát triển kinh tế |
Từ khóa tự do
| Economic development |
Khoa
| Khoa Tài chính - Kế toán |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Hạ, Thị Thiều Dao |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quốc Phương |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thanh Hà |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V047059 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(3): V033627-8, V049340 |
|
000
| 01233nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 8559 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13598 |
---|
005 | 202001060803 |
---|
008 | 150105s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200106080305|bnhungtth|c20180825033505|dlongtd|y20150105144500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a338.959 7|bT8831b|223 |
---|
245 | 00|aTừ bình ổn vĩ mô đến tái cơ cấu kinh tế :|bTái lập cơ chế thị trường /|cPhạm Đỗ Chí chủ biên ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2012 |
---|
300 | |a301 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aTủ sách tri thức doanh nhân |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo |
---|
520 | |aNêu lên cái nhìn toàn cảnh vĩ mô nền kinh tế Việt Nam năm 2012. Đồng thời phối hợp chính sách tài khóa - tiền tệ trong chống lạm phát, tính bền vững của nợ công Việt Nam và các cải cách khu vực doanh nghiệp nhà nước Việt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam|xChính sách kinh tế |
---|
653 | 4|aPhát triển kinh tế |
---|
653 | 4|aEconomic development |
---|
690 | |aKhoa Tài chính - Kế toán |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aHạ, Thị Thiều Dao |
---|
700 | 1|aLê, Quốc Phương |
---|
700 | 1|aPhan, Thanh Hà |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V047059 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(3): V033627-8, V049340 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033627
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.959 7 T8831b
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V033628
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.959 7 T8831b
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.959 7 T8831b
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049340
|
Q12_Kho Mượn_01
|
338.959 7 T8831b
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|