DDC
| 959.704 331 |
Nhan đề
| 1000 năm văn hiến Thăng Long - Hà Nội / Đặng Đức Thành chủ biên...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2010 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ;23 cm. |
Tùng thư
| Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp các bài viết của các học giả, nhà nghiên cứu, các doanh nhân đề cập đến những vấn đề liên quan đến lịch sử, kinh tế xã hội Thủ đô Hà Nội, mối quan hệ giữa Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, hai thành phố lớn nhất nước. |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội (Việt Nam)-Lịch sử |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội (Việt Nam)-Văn minh |
Từ khóa tự do
| Lịch sử-Hà Nội (Việt Nam) |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Tác giả(bs) TT
| Trung tâm tri thức Doanh nghiệp Quốc tế |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(1): V033634 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(1): V049327 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(2): V033633, V047054 |
|
000
| 01085nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8558 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13597 |
---|
008 | 150105s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033505|blongtd|y20150105142900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a959.704 331|bA11114n|223 |
---|
245 | 00|a1000 năm văn hiến Thăng Long - Hà Nội /|cĐặng Đức Thành chủ biên...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2010 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c23 cm. |
---|
490 | 0|aSách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp các bài viết của các học giả, nhà nghiên cứu, các doanh nhân đề cập đến những vấn đề liên quan đến lịch sử, kinh tế xã hội Thủ đô Hà Nội, mối quan hệ giữa Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, hai thành phố lớn nhất nước. |
---|
651 | 4|aHà Nội (Việt Nam)|xLịch sử |
---|
651 | 4|aHà Nội (Việt Nam)|xVăn minh |
---|
653 | 4|aLịch sử|zHà Nội (Việt Nam) |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
710 | 1|aTrung tâm tri thức Doanh nghiệp Quốc tế |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V033634 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(1): V049327 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(2): V033633, V047054 |
---|
890 | |a4|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033633
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.704 331 A11114n
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V047054
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.704 331 A11114n
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V049327
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.704 331 A11114n
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V033634
|
Q7_Kho Mượn
|
959.704 331 A11114n
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|