DDC
| 808.5 |
Tác giả CN
| Gilbert, Bill |
Nhan đề
| Trò truyện với bất cứ ai, ở bất cứ nơi đâu và bất cứ khi nào : Larry King những bí quyết giao tiếp tốt / Bill Gilbert ; Cẩm Thúy, Trung Nghĩa (biên dich) |
Nhan đề khác
| Học cách trò chuyện với bất cứ ai ở bất cứ nơi đâu và bất cứ khi nào |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Trẻ,2003 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cách nói chuyện với bất cứ ai, ở bất cứ nơi đâu và bất cứ khi nào : Có thể nói chuyện trong xã hội, trên truyền hình, làn sóng phát thanh,... |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật hùng biện |
Tác giả(bs) CN
| Cẩm Thúy, |
Tác giả(bs) CN
| Trung Nghĩa, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(3): V002584-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(1): V002588 |
|
000
| 01005nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 855 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 924 |
---|
008 | 070131s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024018|blongtd|y20070131104400|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a808.5|bG4641|221 |
---|
100 | 1|aGilbert, Bill |
---|
245 | 10|aTrò truyện với bất cứ ai, ở bất cứ nơi đâu và bất cứ khi nào :|bLarry King những bí quyết giao tiếp tốt /|cBill Gilbert ; Cẩm Thúy, Trung Nghĩa (biên dich) |
---|
246 | 34|aHọc cách trò chuyện với bất cứ ai ở bất cứ nơi đâu và bất cứ khi nào |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2003 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn cách nói chuyện với bất cứ ai, ở bất cứ nơi đâu và bất cứ khi nào : Có thể nói chuyện trong xã hội, trên truyền hình, làn sóng phát thanh,... |
---|
653 | 4|aGiao tiếp |
---|
653 | 4|aNghệ thuật hùng biện |
---|
700 | 0|aCẩm Thúy,|eBiên dịch |
---|
700 | 0|aTrung Nghĩa,|eBiên dịch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(3): V002584-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(1): V002588 |
---|
890 | |a4|b190|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002584
|
Q12_Kho Lưu
|
808.5 G4641
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002585
|
Q4_Kho Mượn
|
808.5 G4641
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Hạn trả:18-05-2013
|
|
|
3
|
V002586
|
Q12_Kho Lưu
|
808.5 G4641
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002588
|
Q12_Kho Lưu
|
808.5 G4641
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|