DDC
| 331.110 959 7 |
Nhan đề
| Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực thời kỳ hội nhập / Đặng Đức Thành ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2009 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề về đào tạo và phát triển nguồn nhân lực thời kì hội nhập, tư duy lại giáo dục để hội nhập và phát triển, tăng cường thu hút, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cho các doanh nghiệp Việt Nam trong thời kì hội nhập. Đồng thời nêu lên thực trạng và tầm quan trọng của công tác hướng nghiệp trong đào tạo đại học... |
Từ khóa tự do
| Vốn con người-Đào tạo-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Vốn con người-Giáo dục-Việt Nam. |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Duy Khương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kiểm Thân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Ngãi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Đỗ Nhạt Tiến |
Tác giả(bs) TT
| Công ty cổ phần tri thức doanh nghiệp quốc tế |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Đọc(1): V047060 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnKINH TE(3): V033662-3, V049319 |
|
000
| 01327nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 8545 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 13584 |
---|
005 | 202204131543 |
---|
008 | 141226s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413154323|bbacntp|c20220413134939|dbacntp|y20141226145600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 14|a331.110 959 7|bD211t|223 |
---|
245 | 00|aĐào tạo và phát triển nguồn nhân lực thời kỳ hội nhập /|cĐặng Đức Thành ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2009 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aSách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề về đào tạo và phát triển nguồn nhân lực thời kì hội nhập, tư duy lại giáo dục để hội nhập và phát triển, tăng cường thu hút, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cho các doanh nghiệp Việt Nam trong thời kì hội nhập. Đồng thời nêu lên thực trạng và tầm quan trọng của công tác hướng nghiệp trong đào tạo đại học... |
---|
653 | 4|aVốn con người|xĐào tạo|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aVốn con người|xGiáo dục|zViệt Nam. |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aĐoàn, Duy Khương |
---|
700 | 1|aNguyễn, Kiểm Thân |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Ngãi |
---|
700 | 1|aPhạm, Đỗ Nhạt Tiến |
---|
710 | 1|aCông ty cổ phần tri thức doanh nghiệp quốc tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|j(1): V047060 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cKINH TE|j(3): V033662-3, V049319 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033662
|
Q12_Kho Mượn_01
|
331.110 959 7 D211t
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V033663
|
Q12_Kho Mượn_01
|
331.110 959 7 D211t
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V047060
|
Q12_Kho Mượn_01
|
331.110 959 7 D211t
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V049319
|
Q12_Kho Mượn_01
|
331.110 959 7 D211t
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|