DDC
| 547 |
Tác giả CN
| Trương, Thế Kỷ |
Nhan đề
| Danh pháp hóa học hữu cơ / Trương Thế Kỷ, Đặng Văn Tịnh, Nguyễn Ngọc Vinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2013 |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ;26 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm danh pháp tất cả các loại chất hữu cơ. Các nhóm chức và hợp chất chức được trình bày theo thứ tự ưu tiên. Các hợp chất có nhiều chức đều được phân tích và cách đặt tên căn cứ vào nhóm chức ưu tiên cao nhất làm chất gốc. |
Từ khóa tự do
| Hóa hữu cơ |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Tịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Vinh |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V033598 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(30): V033569-75, V033577-8, V033580, V033582-9, V033591-7, V033599-601, V033604, V034315 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(8): V033568, V033576, V033579, V033581, V033602-3, V033605-6 |
Địa chỉ
| 400Khoa Kỹ thuật Xét nghiệmYHOC_SKHOE(1): V033590 |
|
000
| 00951nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8542 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 13581 |
---|
005 | 202006151507 |
---|
008 | 141118s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200615150710|bnghiepvu|c20180825033454|dlongtd|y20141118152000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a547|bT871K|223 |
---|
100 | 1|aTrương, Thế Kỷ |
---|
245 | 10|aDanh pháp hóa học hữu cơ /|cTrương Thế Kỷ, Đặng Văn Tịnh, Nguyễn Ngọc Vinh |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2013 |
---|
300 | |a374 tr. ;|c26 cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách bao gồm danh pháp tất cả các loại chất hữu cơ. Các nhóm chức và hợp chất chức được trình bày theo thứ tự ưu tiên. Các hợp chất có nhiều chức đều được phân tích và cách đặt tên căn cứ vào nhóm chức ưu tiên cao nhất làm chất gốc. |
---|
653 | 4|aHóa hữu cơ |
---|
653 | 4|aHóa học |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aĐặng, Văn Tịnh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Ngọc Vinh |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V033598 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(30): V033569-75, V033577-8, V033580, V033582-9, V033591-7, V033599-601, V033604, V034315 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(8): V033568, V033576, V033579, V033581, V033602-3, V033605-6 |
---|
852 | |a400|bKhoa Kỹ thuật Xét nghiệm|cYHOC_SKHOE|j(1): V033590 |
---|
890 | |a40|b122|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033568
|
Q7_Kho Mượn
|
547 T871K
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V033569
|
Q7_Kho Mượn
|
547 T871K
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V033570
|
Q7_Kho Mượn
|
547 T871K
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V033571
|
Q7_Kho Mượn
|
547 T871K
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V033572
|
Q7_Kho Mượn
|
547 T871K
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V033573
|
Q4_Kho Mượn
|
547 T871K
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V033574
|
Q4_Kho Mượn
|
547 T871K
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V033575
|
Q4_Kho Mượn
|
547 T871K
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V033576
|
Q7_Kho Mượn
|
547 T871K
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V033577
|
Q7_Kho Mượn
|
547 T871K
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|