thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 650.1 S9421m
    Nhan đề: Sức mạnh tri thức đẳng cấp doanh nhân /

DDC 650.1
Nhan đề Sức mạnh tri thức đẳng cấp doanh nhân / Đặng Đức Thành (ch.b)...[Và những người khác]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thanh niên,2014
Mô tả vật lý 150 tr. ;24 cm.
Tùng thư Bộ sách cẩm nang dành cho CEO
Tóm tắt "Sức mạnh tri thức - Đẳng cấp doanh nhân" chia sẻ, cảm nhận của người trong cuộc, như là những đòi hỏi, yêu cầu mà các doanh nhân, doanh nghiệp Việt Nam đang và sẽ nổ lực vươn tới.
Từ khóa tự do Success in business
Từ khóa tự do Thành công trong kinh doanh
Khoa Khoa Quản trị Kinh doanh
Tác giả(bs) CN Quách, Thu Nguyệt
Tác giả(bs) CN Đoàn, Duy Khương
Tác giả(bs) CN Đinh, Quang Ty
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnKINH TE(8): V033374-6, V033379-80, V033382, V033384-5
Địa chỉ 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(53): V033372-3, V033377-8, V033381, V033383, V033386-8, V033391, V033393-6, V033398-409, V033411-8, V033423-4, V033426-9, V033431-2, V033434-5, V033437, V033439, V033441, V033443, V033445, V033447-8, V033454, V033458
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(35): V033389, V033392, V033397, V033419-22, V033425, V033430, V033433, V033436, V033438, V033440, V033442, V033444, V033446, V033449-53, V033455-7, V033459-69
000 01006nam a2200313 p 4500
0018539
0022
00413578
005202001041118
008141031s2014 vm| vie
0091 0
039|a20200104111854|bnhungtth|c20180825033447|dlongtd|y20141031100900|zthuyct
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a650.1|bS9421m|223
24500|aSức mạnh tri thức đẳng cấp doanh nhân /|cĐặng Đức Thành (ch.b)...[Và những người khác]
260|aHà Nội :|bThanh niên,|c2014
300|a150 tr. ;|c24 cm.
4900|aBộ sách cẩm nang dành cho CEO
520|a"Sức mạnh tri thức - Đẳng cấp doanh nhân" chia sẻ, cảm nhận của người trong cuộc, như là những đòi hỏi, yêu cầu mà các doanh nhân, doanh nghiệp Việt Nam đang và sẽ nổ lực vươn tới.
6534|aSuccess in business
6534|aThành công trong kinh doanh
690|aKhoa Quản trị Kinh doanh
691|aQuản trị kinh doanh
7001|aQuách, Thu Nguyệt
7001|aĐoàn, Duy Khương
7001|aĐinh, Quang Ty
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(8): V033374-6, V033379-80, V033382, V033384-5
852|a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(53): V033372-3, V033377-8, V033381, V033383, V033386-8, V033391, V033393-6, V033398-409, V033411-8, V033423-4, V033426-9, V033431-2, V033434-5, V033437, V033439, V033441, V033443, V033445, V033447-8, V033454, V033458
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(35): V033389, V033392, V033397, V033419-22, V033425, V033430, V033433, V033436, V033438, V033440, V033442, V033444, V033446, V033449-53, V033455-7, V033459-69
890|a96|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V033372 Q12_Kho Lưu 650.1 S9421m Sách mượn về nhà 1
2 V033373 Q12_Kho Mượn_01 650.1 S9421m Sách mượn về nhà 2
3 V033374 Q12_Kho Lưu 650.1 S9421m Sách mượn về nhà 3
4 V033375 Q12_Kho Lưu 650.1 S9421m Sách mượn về nhà 4
5 V033376 Q12_Kho Mượn_01 650.1 S9421m Sách mượn về nhà 5
6 V033377 Q12_Kho Lưu 650.1 S9421m Sách mượn về nhà 6
7 V033378 Q12_Kho Mượn_01 650.1 S9421m Sách mượn về nhà 7
8 V033379 Q12_Kho Lưu 650.1 S9421m Sách mượn về nhà 8
9 V033380 Q12_Kho Lưu 650.1 S9421m Sách mượn về nhà 9
10 V033381 Q12_Kho Mượn_01 650.1 S9421m Sách mượn về nhà 10