DDC
| 658.4 |
Nhan đề
| CEO & thương hiệu / Đặng Đức Thành...[Và những người khác] |
Nhan đề khác
| CEO và thương hiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh Niên,2014 |
Mô tả vật lý
| 131 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách cẩm nang dành cho CEO |
Tóm tắt
| Trình bày ý kiến của các chuyên gia về tầm quan trọng của thương hiệu, vai trò của Ceo trong xây dựng thương hiệu, tổng quan thương hiệu và quản trị thương hiệu.. |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Quản lý điều hành |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu-Quản lý |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Văn Tự |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Duy Khương |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quốc Quý |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho Mượn306001_Sach(6): V033225, V033227, V033230, V033233, V033244, V033252 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn306001_Sach(20): V033185-6, V033190, V033194, V033201-3, V033205, V033207-11, V033213-5, V033217, V033221, V033238, V033245 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(54): V033172, V033177-8, V033182-3, V033187-8, V033192, V033198, V033200, V033204, V033220, V033222-4, V033226, V033228-9, V033231-2, V033234-7, V033239-43, V033246-51, V033253-71 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): V033173-6, V033179-81, V033184, V033189, V033191, V033193, V033195-7, V033199, V033206, V033212, V033216, V033218-9 |
|
000
| 01042nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 8538 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13577 |
---|
005 | 202001041101 |
---|
008 | 141015s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104110137|bnhungtth|c20180825033442|dlongtd|y20141015093300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.4|bC398th|223 |
---|
245 | 00|aCEO & thương hiệu /|cĐặng Đức Thành...[Và những người khác] |
---|
246 | 13|a CEO và thương hiệu |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2014 |
---|
300 | |a131 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aBộ sách cẩm nang dành cho CEO |
---|
520 | |aTrình bày ý kiến của các chuyên gia về tầm quan trọng của thương hiệu, vai trò của Ceo trong xây dựng thương hiệu, tổng quan thương hiệu và quản trị thương hiệu.. |
---|
653 | 4|aQuản lý |
---|
653 | 4|aQuản lý điều hành |
---|
653 | 4|aThương hiệu|xQuản lý |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 1|aLương, Văn Tự |
---|
700 | 1|aTrần, Quang Thắng |
---|
700 | 1|aĐoàn, Duy Khương |
---|
700 | 1|aLê, Quốc Quý |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|c306001_Sach|j(6): V033225, V033227, V033230, V033233, V033244, V033252 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|c306001_Sach|j(20): V033185-6, V033190, V033194, V033201-3, V033205, V033207-11, V033213-5, V033217, V033221, V033238, V033245 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(54): V033172, V033177-8, V033182-3, V033187-8, V033192, V033198, V033200, V033204, V033220, V033222-4, V033226, V033228-9, V033231-2, V033234-7, V033239-43, V033246-51, V033253-71 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): V033173-6, V033179-81, V033184, V033189, V033191, V033193, V033195-7, V033199, V033206, V033212, V033216, V033218-9 |
---|
890 | |a100|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033172
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 C398th
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V033173
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 C398th
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V033174
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 C398th
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V033175
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 C398th
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V033176
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 C398th
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V033177
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 C398th
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V033178
|
Q12_Kho Lưu
|
658.4 C398th
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V033179
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 C398th
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V033180
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 C398th
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V033181
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.4 C398th
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|