|
000
| 00721nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 8537 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13576 |
---|
008 | 141013s2000 xxu vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033441|blongtd|y20141013151300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |axxu|bn-us |
---|
082 | 04|a428.1|bM9781|221 |
---|
100 | 1|aMurphy, Raymond |
---|
245 | 10|aGrammar in use intermediate :|bSong ngữ /|cRaymond Murphy, William R. Smalzer |
---|
260 | |atp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2000 |
---|
300 | |a475 p. |
---|
653 | 4|aEnglish language|xGrammar |
---|
653 | 4|aEnglish language|xUnited States |
---|
653 | 4|aTiếng anh|xNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aSmalzer, William R. |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(1): V006623 |
---|
890 | |a1|b67|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006623
|
Q7_Kho Mượn
|
428.1 M9781
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào