DDC
| 658.3145 |
Nhan đề
| CEO & nguồn nhân lực / Tập thể tác giả |
Nhan đề khác
| CEO và nguồn nhân lực |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh Niên,2014 |
Mô tả vật lý
| 181 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những phẩm chất của CEO thời hội nhập, những kỹ năng ra quyết định và tổ chức thực hiện quyết định của tổng giám đốc, phó tổng giám đốc..., và những biện pháp tái cơ cấu nguồn nhân lực trong kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Quản trị nhân sự |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Tập thể tác giả |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnQTRI_VPHONG(4): V033025, V033040, V033057, V033059 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(76): V032974-5, V032977-80, V032983, V032985-6, V032990-2, V032995-8, V033000, V033002-12, V033017, V033021, V033023-4, V033026-39, V033041-56, V033058, V033060-72 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(20): V032973, V032976, V032981-2, V032984, V032987-9, V032993-4, V032999, V033001, V033013-6, V033018-20, V033022 |
|
000
| 00905nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8536 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13575 |
---|
005 | 202001041101 |
---|
008 | 141010s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104110116|bnhungtth|c20180825033439|dlongtd|y20141010103900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a658.3145|bC398ng|223 |
---|
245 | 00|aCEO & nguồn nhân lực /|cTập thể tác giả |
---|
246 | 30|aCEO và nguồn nhân lực |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2014 |
---|
300 | |a181 tr. ; 24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những phẩm chất của CEO thời hội nhập, những kỹ năng ra quyết định và tổ chức thực hiện quyết định của tổng giám đốc, phó tổng giám đốc..., và những biện pháp tái cơ cấu nguồn nhân lực trong kinh doanh. |
---|
653 | 4|aQuản trị |
---|
653 | 4|aQuản trị nhân sự |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | 0|aTập thể tác giả |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cQTRI_VPHONG|j(4): V033025, V033040, V033057, V033059 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(76): V032974-5, V032977-80, V032983, V032985-6, V032990-2, V032995-8, V033000, V033002-12, V033017, V033021, V033023-4, V033026-39, V033041-56, V033058, V033060-72 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(20): V032973, V032976, V032981-2, V032984, V032987-9, V032993-4, V032999, V033001, V033013-6, V033018-20, V033022 |
---|
890 | |a100|b50|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032973
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3145 C398ng
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V032974
|
Q12_Kho Lưu
|
658.3145 C398ng
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V032975
|
Q12_Kho Lưu
|
658.3145 C398ng
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V032976
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3145 C398ng
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V032977
|
Q12_Kho Lưu
|
658.3145 C398ng
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V032978
|
Q12_Kho Lưu
|
658.3145 C398ng
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V032979
|
Q12_Kho Lưu
|
658.3145 C398ng
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V032980
|
Q12_Kho Lưu
|
658.3145 C398ng
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V032981
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3145 C398ng
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V032982
|
Q12_Kho Mượn_01
|
658.3145 C398ng
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|