DDC
| 332.6 |
Nhan đề
| Bí ẩn nguồn vốn / Võ Trí Thành...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh Niên,2014 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ;24 cm. |
Tùng thư
| Bộ sách cẩm nang dành cho CEO |
Tóm tắt
| "Bí ẩn nguồn vốn" tập hợp ý kiến của nhiều chuyên gia, nhà khoa học, đề xuất nhiều phương án huy động vốn khác nhau, chẳng hạn: Doanh nghiệp nhỏ và vừa đối diện bài toán vốn, cung ứng vốn cho nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, huy động đa dạng nguồn vốn phục vụ hoạt động kinh tế... |
Từ khóa tự do
| Vốn đầu tư |
Từ khóa tự do
| Nguồn vốn |
Khoa
| Khoa Quản trị Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Dung |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Trí Thành |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Văn Khương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bửu Long |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnKINH TE(2): V033103, V033111 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnKINH TE(1): V033167 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(68): V033077, V033079, V033081-6, V033088-91, V033093-7, V033100, V033102, V033104-10, V033112-24, V033126, V033128-30, V033132-4, V033141, V033143-53, V033156, V033158-61, V033164, V033166, V033168-70 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KINH TE(28): V033073-6, V033078, V033080, V033087, V033092, V033098-9, V033101, V033125, V033127, V033131, V033135-40, V033142, V033154-5, V033157, V033162-3, V033165, V033171 |
|
000
| 01187nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 8535 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13574 |
---|
005 | 202001041120 |
---|
008 | 141010s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104112023|bkynh|c20180825033436|dlongtd|y20141010085400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a332.6|bB576a|223 |
---|
245 | 00|aBí ẩn nguồn vốn /|cVõ Trí Thành...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2014 |
---|
300 | |a291 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aBộ sách cẩm nang dành cho CEO |
---|
520 | |a"Bí ẩn nguồn vốn" tập hợp ý kiến của nhiều chuyên gia, nhà khoa học, đề xuất nhiều phương án huy động vốn khác nhau, chẳng hạn: Doanh nghiệp nhỏ và vừa đối diện bài toán vốn, cung ứng vốn cho nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, huy động đa dạng nguồn vốn phục vụ hoạt động kinh tế... |
---|
653 | 4|aVốn đầu tư |
---|
653 | 4|aNguồn vốn |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Mỹ Dung |
---|
700 | 1|aTrần, Quang Thắng |
---|
700 | 1|aVõ, Trí Thành |
---|
700 | 1|aHà, Văn Khương |
---|
700 | 1|aTrần, Bửu Long |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cKINH TE|j(2): V033103, V033111 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cKINH TE|j(1): V033167 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(68): V033077, V033079, V033081-6, V033088-91, V033093-7, V033100, V033102, V033104-10, V033112-24, V033126, V033128-30, V033132-4, V033141, V033143-53, V033156, V033158-61, V033164, V033166, V033168-70 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKINH TE|j(28): V033073-6, V033078, V033080, V033087, V033092, V033098-9, V033101, V033125, V033127, V033131, V033135-40, V033142, V033154-5, V033157, V033162-3, V033165, V033171 |
---|
890 | |a99|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V033073
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 B576a
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V033074
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 B576a
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V033075
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 B576a
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V033076
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 B576a
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V033077
|
Q12_Kho Lưu
|
332.6 B576a
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V033078
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 B576a
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V033079
|
Q12_Kho Lưu
|
332.6 B576a
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V033080
|
Q12_Kho Mượn_01
|
332.6 B576a
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V033081
|
Q12_Kho Lưu
|
332.6 B576a
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V033082
|
Q12_Kho Lưu
|
332.6 B576a
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|