DDC
| 615.32103 |
Tác giả CN
| Võ, Văn Chi |
Nhan đề
| Từ điển cây thuốc Việt Nam (Bộ mới). Tập 2 / Võ Văn Chi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2012 |
Mô tả vật lý
| 1541 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách nhận biết cây cỏ, tên gọi của cây cỏ, phân loại cây cỏ, việc sử dụng cây cỏ làm thuốc trị bệnh bao gồm Tính năng của dược vật theo y học cổ truyền. Bên cạnh đó, phần cây thuốc mọc hoang và trồng ở Việt Nam, giới thiệu gần 3200 loài cây thuốc trong 3100 đề mục xếp theo vần tiếng Việt. Trong mỗi đề mục có những nội dung như: Tên cây, mô tả, bộ phận dùng, nơi sóng và thu hái, thành phần hóa học, tính vị và tác dụng.. |
Từ khóa tự do
| Cây thuốc-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dược liệu-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Materia medica-Vietnam |
Từ khóa tự do
| Medicinal plants-Vietnam |
Khoa
| Khoa Dược |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTRA CUU(4): V032904, V032910, V034506-7 |
Địa chỉ
| 400Khoa DượcK.DUOC(2): V032901, V032907 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V032903 |
|
000
| 01169ntm a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8534 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13573 |
---|
005 | 202306090943 |
---|
008 | 141007s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230609094336|bquyennt|c20190503140346|dsvthuctap5|y20141007154700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.32103|bV8721Ch|223 |
---|
100 | 1|aVõ, Văn Chi |
---|
245 | 10|aTừ điển cây thuốc Việt Nam (Bộ mới).|nTập 2 /|cVõ Văn Chi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2012 |
---|
300 | |a1541 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách nhận biết cây cỏ, tên gọi của cây cỏ, phân loại cây cỏ, việc sử dụng cây cỏ làm thuốc trị bệnh bao gồm Tính năng của dược vật theo y học cổ truyền. Bên cạnh đó, phần cây thuốc mọc hoang và trồng ở Việt Nam, giới thiệu gần 3200 loài cây thuốc trong 3100 đề mục xếp theo vần tiếng Việt. Trong mỗi đề mục có những nội dung như: Tên cây, mô tả, bộ phận dùng, nơi sóng và thu hái, thành phần hóa học, tính vị và tác dụng.. |
---|
653 | 4|aCây thuốc|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aDược liệu|zViệt Nam |
---|
653 | 4|aMateria medica|zVietnam |
---|
653 | 4|aMedicinal plants|zVietnam |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTRA CUU|j(4): V032904, V032910, V034506-7 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|cK.DUOC|j(2): V032901, V032907 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V032903 |
---|
890 | |a7|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032901
|
Khoa Dược
|
615.321 03 V8721Ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V032903
|
Khoa Y
|
615.321 03 V8721Ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V032904
|
Q4_Kho Mượn
|
615.321 03 V8721Ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V032907
|
Khoa Dược
|
615.321 03 V8721Ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V032910
|
Q4_Kho Mượn
|
615.321 03 V8721Ch
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V034506
|
Q4_Kho Mượn
|
615.321 03 V8721Ch
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V034507
|
Q4_Kho Mượn
|
615.321 03 V8721Ch
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|