thông tin biểu ghi

DDC 615.03
Nhan đề Dược thư Quốc gia Việt Nam = Vietnamese National Drug Formulary / Trần Ngọc Ân...[Và những người khác]
Lần xuất bản Tái bản trọn bộ 600 chuyên luận
Thông tin xuất bản Hà Nội : Y học,2012
Mô tả vật lý 1326 tr. ;25 cm.
Phụ chú Ban hành kèm theo Quyết định số 3607/2002/QĐ-BYT ngày 02/10/2002, Quyết định số 09/2007/QĐ-BYT ngày 24/01/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế và Công văn số 3328/BYT-QLD ngày 27/5/2009 về việc in và phát hành Dược thư Quốc gia Việt Nam
Từ khóa tự do Y học
Từ khóa tự do Dược học-sách tra cứu
Từ khóa tự do Sử dụng thuốc
Từ khóa tự do Tra cứu thuốc
Khoa Khoa Y
Khoa Khoa Dược
Tác giả(bs) CN Lương, Sĩ Cần
Tác giả(bs) CN Trần, Mạnh Bình
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Hoàng Ba
Tác giả(bs) TT Bộ Y tế
Địa chỉ 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(3): V032937, V032947, V032951
Địa chỉ 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(3): V032953, V032955, V034588
Địa chỉ 400Khoa DượcK.DUOC(20): V032938-9, V032941-6, V032948-50, V032952, V032954, V032956-62
Địa chỉ 400Khoa YKHOA Y(1): V034587
000 01175nam a2200385 p 4500
0018531
00213
00413570
005202006180830
008141004s2012 vm| vie
0091 0
039|a20200618083013|bnghiepvu|c20180825033433|dlongtd|y20141004085500|zthuyct
040|aNTT
041|avie
044|avm|ba-vt
08204|a615.03|bD928th|223
24500|aDược thư Quốc gia Việt Nam =|bVietnamese National Drug Formulary /|cTrần Ngọc Ân...[Và những người khác]
250|aTái bản trọn bộ 600 chuyên luận
260|aHà Nội : Y học,|c2012
300|a1326 tr. ;|c25 cm.
500|aBan hành kèm theo Quyết định số 3607/2002/QĐ-BYT ngày 02/10/2002, Quyết định số 09/2007/QĐ-BYT ngày 24/01/2007 của Bộ trưởng Bộ Y tế và Công văn số 3328/BYT-QLD ngày 27/5/2009 về việc in và phát hành Dược thư Quốc gia Việt Nam
6534|aY học
6534|aDược học|xsách tra cứu
6534|aSử dụng thuốc
6534|aTra cứu thuốc
690|aKhoa Y
690|aKhoa Dược
691|aY học dự phòng
691|aDược học
7001|aLương, Sĩ Cần
7001|aTrần, Mạnh Bình
7001|aTrần, Thị Hoàng Ba
7101|aBộ Y tế
852|a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): V032937, V032947, V032951
852|a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): V032953, V032955, V034588
852|a400|bKhoa Dược|cK.DUOC|j(20): V032938-9, V032941-6, V032948-50, V032952, V032954, V032956-62
852|a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034587
890|a27|b86|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 V032937 Q4_Kho Mượn 615.03 D928th Sách mượn về nhà 1
2 V032938 Khoa Dược 615.03 D928th Sách mượn về nhà 2
3 V032939 Khoa Dược 615.03 D928th Sách mượn về nhà 3
4 V032941 Khoa Dược 615.03 D928th Sách mượn về nhà 4
5 V032942 Khoa Dược 615.03 D928th Sách mượn về nhà 5
6 V032943 Khoa Dược 615.03 D928th Sách mượn về nhà 6
7 V032944 Khoa Dược 615.03 D928th Sách mượn về nhà 7
8 V032945 Khoa Dược 615.03 D928th Sách mượn về nhà 8
9 V032946 Khoa Dược 615.03 D928th Sách mượn về nhà 9
10 V032947 Q4_Kho Mượn 615.03 D928th Sách mượn về nhà 10