DDC
| 615.1 |
Nhan đề
| Kiểm nghiệm dược phẩm : Sách dùng đào tạo dược sỹ đại học, mã số : Đ.20.Z.08 / Trần Tử An (Ch.b)...[Và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2011 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Giải thích nguyên lý của một số phương pháp hóa học, hóa lý và vi sinh thường dùng trong kiểm nghiệm. Đồng thời trình bày hệ thống đảm bảo chất lượng thuốc và vị trí của công tác kiểm nghiệm thuốc, kiểm nghiệm các dạng tế bào, độ ổn định và tuổi thọ của thuốc. |
Từ khóa tự do
| Dược Phẩm-kiểm nghiệm |
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Trần Tích |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Thị Lộc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyền |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tử An, |
Tác giả(bs) TT
| Bộ y tế. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_7/2015(1): V032969 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(1): V032968 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(3): V032970-2 |
|
000
| 01145nam a2200337 p 4500 |
---|
001 | 8530 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13569 |
---|
008 | 141003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033432|blongtd|y20141003113000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.1|bK461ng|223 |
---|
245 | 00|aKiểm nghiệm dược phẩm :|bSách dùng đào tạo dược sỹ đại học, mã số : Đ.20.Z.08 /|cTrần Tử An (Ch.b)...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2011 |
---|
300 | |a190 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGiải thích nguyên lý của một số phương pháp hóa học, hóa lý và vi sinh thường dùng trong kiểm nghiệm. Đồng thời trình bày hệ thống đảm bảo chất lượng thuốc và vị trí của công tác kiểm nghiệm thuốc, kiểm nghiệm các dạng tế bào, độ ổn định và tuổi thọ của thuốc. |
---|
653 | 4|aDược Phẩm|xkiểm nghiệm |
---|
653 | 4|aThuốc |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 0|aTrần Tích |
---|
700 | 1|aChu, Thị Lộc |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thị Kiều Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tuyền |
---|
700 | 1|aTrần, Tử An,|cPGS.TS. |
---|
710 | 1|aBộ y tế.|bVụ khoa học và đào tạo |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2015|j(1): V032969 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(1): V032968 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): V032970-2 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032968
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K461ng
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V032969
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
615.1 K461ng
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
V032970
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K461ng
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V032971
|
Q7_Kho Mượn
|
615.1 K461ng
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V032972
|
Q4_Kho Mượn
|
615.1 K461ng
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|