DDC
| 615.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Luyện |
Nhan đề
| Kỹ thuật hóa dược. : Tập 2, Kỹ thuật sản xuất các hóa dược hữu cơ : / Sách đào tạo dược sĩ đại học /. Nguyễn Đình Luyện (ch.b); Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Văn Giang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2014 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Kỹ thuật hóa dược cung cấp những kiến thức cơ bản về các phản ứng, các loại tác nhân, các dung môi... hợp thuốc quy mô ở phòng thí nghiệm và quy mô công nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Hóa dược-Kỹ thuật |
Từ khóa tự do
| Thuốc hữu cơ-Giáo trình |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Giang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hải |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Dược Hà Nội. |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_7/2015(1): V032878 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(1): V032879 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(4): V032880-2, V034750 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034749 |
|
000
| 01153nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 8526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13565 |
---|
008 | 141003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033430|blongtd|y20141003093300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.3|bN5764L|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Luyện |
---|
245 | 10|aKỹ thuật hóa dược. : |bSách đào tạo dược sĩ đại học /. |nTập 2,|pKỹ thuật sản xuất các hóa dược hữu cơ : / |cNguyễn Đình Luyện (ch.b); Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Văn Giang |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2014 |
---|
300 | |a327 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 316 |
---|
520 | |aKỹ thuật hóa dược cung cấp những kiến thức cơ bản về các phản ứng, các loại tác nhân, các dung môi... hợp thuốc quy mô ở phòng thí nghiệm và quy mô công nghiệp. |
---|
653 | 4|aHóa dược|xKỹ thuật |
---|
653 | 4|aThuốc hữu cơ|vGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Giang |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Hải |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Dược Hà Nội.|bBộ môn Công nghiệp dược |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2015|j(1): V032878 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(1): V032879 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(4): V032880-2, V034750 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034749 |
---|
890 | |a7|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032878
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
615.3 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
2
|
V032879
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V032880
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V032881
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V032882
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V034749
|
Khoa Y
|
615.3 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V034750
|
Q4_Kho Mượn
|
615.3 N5764L
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|