DDC
| 615.19 |
Tác giả CN
| Trần, Tử An, |
Nhan đề
| Hóa phân tích : Tập 1, Phân tích hóa học / Sách đào tạo dược sĩ đại học, mã số : Đ.20.Y.14. Trần Tử An (Ch.b.); Trần Tích |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2014 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý thuyết của hóa phân tích: Nồng đô dụng dịch, xử lý dữ liệu thực nghiệm trong hóa phân tích, cân bằng hóa học trong dung dịch...Đồng thời nêu lên các phương pháp phân tích hóa học định lượng, chẳng hạn: Phương pháp phân tích khối lượng, phương pháp chuẩn độ, chuẩn độ tạo phức... |
Từ khóa tự do
| Dược hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa phân tích |
Từ khóa tự do
| Hóa học-phân tích |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tích |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_7/2015(1): V032894 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(4): V032895-7, V034766 |
Địa chỉ
| 400Khoa DượcK.DUOC(1): V032893 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034765 |
|
000
| 01243nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 8525 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13564 |
---|
008 | 141003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033429|blongtd|y20141003090700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a615.19|bT7721A|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Tử An,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aHóa phân tích :|bSách đào tạo dược sĩ đại học, mã số : Đ.20.Y.14.|nTập 1,|pPhân tích hóa học /|cTrần Tử An (Ch.b.); Trần Tích |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sữa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2014 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 255 |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý thuyết của hóa phân tích: Nồng đô dụng dịch, xử lý dữ liệu thực nghiệm trong hóa phân tích, cân bằng hóa học trong dung dịch...Đồng thời nêu lên các phương pháp phân tích hóa học định lượng, chẳng hạn: Phương pháp phân tích khối lượng, phương pháp chuẩn độ, chuẩn độ tạo phức... |
---|
653 | 4|aDược hóa học |
---|
653 | 4|aHóa phân tích |
---|
653 | 4|aHóa học|xphân tích |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aTrần, Tích |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2015|j(1): V032894 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(4): V032895-7, V034766 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|cK.DUOC|j(1): V032893 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034765 |
---|
890 | |a7|b54|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032893
|
Khoa Dược
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V032894
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
V032895
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V032896
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:14-04-2023
|
|
|
5
|
V032897
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V034765
|
Khoa Y
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V034766
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|