DDC
| 615.19 |
Tác giả CN
| Trần, Tử An, |
Nhan đề
| Hóa phân tích : Tập 2, Phân tích dụng cụ / Sách đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ.20.Y.14). Trần Tử An (Ch.b.), Thái Nguyễn Hùng Thu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2012 |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về phân tích dụng cụ, phân tích quang học, quang phổ hấp thụ phân tử, quang phổ huỳnh quang và một số phương pháp quang học khác. Đồng thời nêu lên đại cương về sắc ký, sắc ký khí, sắc khí lỏng, diện di mao quản... |
Từ khóa tự do
| Dược hóa học |
Từ khóa tự do
| Hóa phân tích |
Từ khóa tự do
| Hóa phân tích-Phân tích dụng cụ |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Dược |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Nguyễn Hùng Thu |
Tác giả(bs) TT
| Bộ Y tế |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_7/2015(1): V032889 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(3): V032891-2, V034729 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn306001_Sach(1): V032890 |
Địa chỉ
| 400Khoa DượcK.DUOC(1): V032888 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(1): V034730 |
|
000
| 01175nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 8524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13563 |
---|
008 | 141002s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033429|blongtd|y20141002161700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a615.19|bT7721A|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Tử An,|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aHóa phân tích :|bSách đào tạo dược sĩ đại học (mã số : Đ.20.Y.14).|nTập 2,|pPhân tích dụng cụ /|cTrần Tử An (Ch.b.), Thái Nguyễn Hùng Thu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2012 |
---|
300 | |a323 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 323 |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về phân tích dụng cụ, phân tích quang học, quang phổ hấp thụ phân tử, quang phổ huỳnh quang và một số phương pháp quang học khác. Đồng thời nêu lên đại cương về sắc ký, sắc ký khí, sắc khí lỏng, diện di mao quản... |
---|
653 | 4|aDược hóa học |
---|
653 | 4|aHóa phân tích |
---|
653 | 4|aHóa phân tích|xPhân tích dụng cụ |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
700 | 1|aThái, Nguyễn Hùng Thu |
---|
710 | 1|aBộ Y tế |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_7/2015|j(1): V032889 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(3): V032891-2, V034729 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|c306001_Sach|j(1): V032890 |
---|
852 | |a400|bKhoa Dược|cK.DUOC|j(1): V032888 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(1): V034730 |
---|
890 | |a7|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032888
|
Khoa Dược
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V032889
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
V032890
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V032891
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V032892
|
Q7_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V034730
|
Khoa Y
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V034729
|
Q4_Kho Mượn
|
615.19 T7721A
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|