DDC
| 618.92 |
Nhan đề
| Bài giảng nhi khoa. Tập 1 / Nguyễn Gia Khánh, ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2013 |
Mô tả vật lý
| 435 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số kiến thức đại cương về nhi khoa; Đặc điểm, cách chăm sóc và các hội chứng mắc bệnh ở trẻ sơ sinh; Nhu cầu dinh dưỡng óối với trẻ; Những đặc điểm, triệu chứng bệnh lý về đường tiêu hóa, hô hấp ở trẻ. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe-Trẻ em |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Khanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Nam Trà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Gia Khánh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nhật An |
Tác giả(bs) TT
| Đại học Y Hà Nội |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(4): V032841, V032843-4, V034571 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(2): V032842, V034570 |
|
000
| 01141nam a2200373 p 4500 |
---|
001 | 8522 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13561 |
---|
005 | 201910181606 |
---|
008 | 141001s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191018160629|bquyennt|c20180825033427|dlongtd|y20141001152700|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a618.92|bB576gi|223 |
---|
245 | 00|aBài giảng nhi khoa.|nTập 1 /|cNguyễn Gia Khánh, ...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2013 |
---|
300 | |a435 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số kiến thức đại cương về nhi khoa; Đặc điểm, cách chăm sóc và các hội chứng mắc bệnh ở trẻ sơ sinh; Nhu cầu dinh dưỡng óối với trẻ; Những đặc điểm, triệu chứng bệnh lý về đường tiêu hóa, hô hấp ở trẻ. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aNhi khoa |
---|
653 | 4|aChăm sóc sức khỏe|xTrẻ em |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aY học dự phòng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Công Khanh |
---|
700 | 1|aLê, Nam Trà |
---|
700 | 1|aNguyễn, Gia Khánh |
---|
700 | 1|aPhạm, Nhật An |
---|
710 | 0|aĐại học Y Hà Nội |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(4): V032841, V032843-4, V034571 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(2): V032842, V034570 |
---|
890 | |a6|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032841
|
Q7_Kho Mượn
|
618.92 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V032842
|
Khoa Y
|
618.92 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V032843
|
Q7_Kho Mượn
|
618.92 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V032844
|
Q7_Kho Mượn
|
618.92 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V034570
|
Khoa Y
|
618.92 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V034571
|
Q7_Kho Mượn
|
618.92 B576gi
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào