DDC
| 616.995 |
Nhan đề
| Bệnh học Lao / Nguyễn Việt Cồ,... [và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Y học,2006 |
Mô tả vật lý
| 226 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về bệnh học lao, công tác phòng, chống bệnh lao và một số thầy thuốc có tầm quan trọng trong công tác này. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Bệnh học lao |
Từ khóa tự do
| Bệnh lây nhiễm-Lao phổi |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ngọc Am |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Việt Cồ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Sáng |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Y Hà Nội |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(1): V032814 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(1): V032815 |
Địa chỉ
| 400Khoa YKHOA Y(2): V032813, V032816 |
|
000
| 00999nam a2200349 p 4500 |
---|
001 | 8515 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13554 |
---|
008 | 140930s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033424|blongtd|y20140930095000|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a616.995|bB6619L|223 |
---|
245 | 00|aBệnh học Lao /|cNguyễn Việt Cồ,... [và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bY học,|c2006 |
---|
300 | |a226 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về bệnh học lao, công tác phòng, chống bệnh lao và một số thầy thuốc có tầm quan trọng trong công tác này. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aBệnh học lao |
---|
653 | 4|aBệnh lây nhiễm|xLao phổi |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aBác sĩ dự phòng |
---|
700 | 1|aLê, Ngọc Hưng |
---|
700 | 1|aNgô, Ngọc Am |
---|
700 | 1|aNguyễn, Việt Cồ |
---|
700 | 1|aTrần, Văn Sáng |
---|
710 | 0|aTrường Đại học Y Hà Nội |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(1): V032814 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(1): V032815 |
---|
852 | |a400|bKhoa Y|cKHOA Y|j(2): V032813, V032816 |
---|
890 | |a4|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032813
|
Khoa Y
|
616.995 B6619L
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V032814
|
Q7_Kho Mượn
|
616.995 B6619L
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V032815
|
Q7_Kho Mượn
|
616.995 B6619L
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V032816
|
Khoa Y
|
616.995 B6619L
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|