ISBN
| 0-07-233063-5 |
DDC
| 428.83 |
Tác giả CN
| Tanka, Judith |
Nhan đề
| Interactions 1 : Listening / Speaking / Judith Tanka, Paul Most, Lida R. Baker |
Lần xuất bản
| 4th Ed. |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2003 |
Mô tả vật lý
| 269 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Kỹ năng nghe |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ - Kỹ năng nói |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Tâm, |
Tác giả(bs) CN
| Baker, Lida R. |
Tác giả(bs) CN
| Most, Paul |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(9): V006605-12, V029530 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho MượnTIENG ANH(2): V006604, V006613 |
|
000
| 00802nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 85 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 91 |
---|
008 | 070103s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-07-233063-5 |
---|
039 | |a20180825023637|blongtd|y20070103145600|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.83|bT165 |
---|
100 | 1|aTanka, Judith |
---|
245 | 10|aInteractions 1 :|bListening / Speaking /|cJudith Tanka, Paul Most, Lida R. Baker |
---|
250 | |a4th Ed. |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2003 |
---|
300 | |a269 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xKỹ năng nghe |
---|
653 | 4|aAnh ngữ - Kỹ năng nói |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Thành Tâm,|eGiới thiệu sách |
---|
700 | 1|aBaker, Lida R. |
---|
700 | 1|aMost, Paul |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(9): V006605-12, V029530 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(2): V006604, V006613 |
---|
890 | |a11|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V006604
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V006605
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V006606
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V006607
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V006608
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V006609
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V006610
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V006611
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V006612
|
Q7_Kho Mượn
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V006613
|
Q12_Kho Mượn_01
|
428.83 T165
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|