|
000
| 00804nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 8497 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13536 |
---|
008 | 140923s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033414|blongtd|y20140923104300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a389.6|bQ98h|223 |
---|
245 | 00|aQuy hoạch cây xanh sử dụng hạn chế và chuyên dụng trong đô thị tiêu chuẩn thiết kế =|bGreenery planning for funtionnal and specific areas in urban - Design standards |
---|
250 | |aXuất bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a36 tr. ;|c31 cm. |
---|
500 | |aTCVN 8270 : 2009 |
---|
653 | 4|aTiêu chuẩn kỹ thuật |
---|
653 | 4|aQuy hoạch cây xanh|xTiêu chuẩn thiết kế |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V032790 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032790
|
Q12_Kho Mượn_01
|
389.6 Q98h
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào