|
000
| 00760nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8495 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13534 |
---|
008 | 140923s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033413|blongtd|y20140923101100|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a628.1|bN5768Th|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thống |
---|
245 | 10|aCấp thoát nước /|cNguyễn Thống |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2005. |
---|
300 | |a235 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 233 |
---|
653 | 4|aCung cấp nước |
---|
653 | 4|aWater-supply |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V032792 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032792
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
628.1 N5768Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào