|
000
| 00769nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13532 |
---|
008 | 140923s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033413|blongtd|y20140923095000|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a738.15|bN5768G|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Ngọc Giả |
---|
245 | 10|aCơ sở tạo hình kiến trúc /|cNguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a179 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aBố cục tạo hình|xKiến trúc |
---|
653 | 4|aThiết kế tạo hình|xKiến trúc |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aVõ, Đình Diệp |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Tp. Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V032795 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032795
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
738.15 N5768G
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào