|
000
| 00921nam a2200337 # 4500 |
---|
001 | 8491 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13530 |
---|
005 | 202205051423 |
---|
008 | 220505s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048200756|c395000 |
---|
039 | |a20220505142315|bquyennt|c20220505142217|dquyennt|y20140922111900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a712|bT842H|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Hùng|cPGS.KTS. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật kiến tạo cảnh quan đô thị Phương Đông - Phương Tây /|cTrần Hùng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a647 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | 0|aBộ sách những kiến trúc đô thị nổi tiếng thế giới |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 641 - 643 |
---|
653 | 4|aKiến trúc phong cảnh |
---|
653 | 4|aCảnh quan đô thị |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aNguyễn, Việt Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Muôn |
---|
700 | 1|aPhạm, Thị Hải Hà |
---|
710 | 1|aHội Kiến trúc sư Việt Nam |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 081712-6 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V032796 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032796
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
712 T842H
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
081712
|
Q12_Kho Mượn_01
|
712 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
081713
|
Q12_Kho Mượn_01
|
712 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
081714
|
Q12_Kho Mượn_01
|
712 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
081715
|
Q12_Kho Mượn_01
|
712 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
081716
|
Q12_Kho Mượn_01
|
712 T842H
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|