|
000
| 00657nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8489 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13528 |
---|
008 | 140922s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033411|blongtd|y20140922104400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a690|bL9759L|223 |
---|
100 | 1|aLưu, Hoa Ly |
---|
245 | 10|aTiếng Anh chuyên ngành xây dựng /|cLuu Hoa Ly Compiled |
---|
260 | |aHCMC :|bArchitecture University |
---|
300 | |a111 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aConstruction|xEnglish majors |
---|
653 | 4|aXây dựng|xTiếng anh chuyên ngành |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V032798 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032798
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690 L9759L
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào