|
000
| 00862nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8482 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13521 |
---|
008 | 140922s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033407|blongtd|y20140922083400|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a728.3597|bĐ1111T|223 |
---|
100 | 1|aĐàm, Thu Trang,|cTS.KTS. |
---|
245 | 10|aThiết kế kiến trúc cảnh quan khu ở /|c Đàm Thu Trang |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c31 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 120 - 125 |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | 4|aKiến trúc|xNhà ở |
---|
653 | 4|aNhà ở|xKhía cạnh kiến trúc |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Xây dựng.|bKhoa Kiến trúc và quy hoạch - Bộ môn quy hoạch đô thị |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(10): V041351-60 |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V032764 |
---|
890 | |a11|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032764
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
728.3597 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041351
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041352
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041353
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041354
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041355
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041356
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041357
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041358
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041359
|
Q12_Kho Mượn_01
|
728.3597 Đ1111T
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào