|
000
| 00979nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 8480 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13519 |
---|
008 | 140920s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033407|blongtd|y20140920110800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a711.409|bN5768Th|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quốc Thông |
---|
245 | 10|aLịch sử xây dựng đô thị cổ đại và trung đại phương tây /|cNguyễn Quốc Thông chủ biên; Lê Trọng Bình, Nguyễn Tố Lăng |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a296 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 294 - 295 |
---|
653 | 4|aĐô thị cổ đại|xLịch sử xây dựng|zPhương Tây |
---|
653 | 4|aĐô thị trung đại|xLịch sử xây dựng|zPhương Tây |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aLê, Trọng Bình,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tố Lăng,|eBiên soạn |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V032766 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032766
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
711.409 N5768Th
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|