|
000
| 00606nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 8474 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13513 |
---|
008 | 140920s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033404|blongtd|y20140920092200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a745.5|bG428B|223 |
---|
100 | 0|aGia Bảo |
---|
245 | 10|aMỹ thuật căn bản và nâng cao các hình kỷ hà thạch cao /|cGia Bảo |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2013 |
---|
300 | |a45 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | 4|aMỹ thuật|xKỷ hà thạch cao |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V032767 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032767
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
745.5 G428B
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào