|
000
| 00817nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8467 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13506 |
---|
008 | 140920s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033401|blongtd|y20140920080700|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720.9|bT842Ch|223 |
---|
100 | 1|aTrần, Trọng Chi,|cKTS.TS. |
---|
245 | 10|aLược sử kiến trúc thế giới.|nQuyển 1 /|cTrần Trọng Chi |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a241 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 240 - 241 |
---|
653 | 4|aKiến trúc thế giới|xKhía cạnh lịch sử |
---|
653 | 4|aKiến trúc|xKhía cạnh lịch sử |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a100|bKho Sách mất|cXAY DUNG|j(1): V041051 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cXAY DUNG|j(9): V041043-50, V041052 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V032762 |
---|
890 | |a11|b71|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032762
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V041044
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V041045
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V041046
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V041047
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V041048
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V041049
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V041050
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V041051
|
Kho Sách mất
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V041052
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720.9 T842Ch
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào