|
000
| 00840nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8461 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13500 |
---|
008 | 140919s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033358|blongtd|y20140919152300|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a516|bN5768Đ|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Điện |
---|
245 | 10|aHình học họa hình.|nTập 2 /|cNguyễn Đình Điện chủ biên; Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tám |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a239 tr. :|bHình vẽ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 237 |
---|
653 | 4|aHình học họa hình |
---|
653 | 4|aHình học |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
700 | 1|aDương, Tiến Thọ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V032777 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032777
|
Q12_Kho Mượn_01
|
516 N5768Đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|