|
000
| 00789nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8460 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13499 |
---|
005 | 202309061450 |
---|
008 | 140919s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230906145058|bquyennt|c20180825033357|dlongtd|y20140919151800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a516|bN5768Đ|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đình Điện |
---|
245 | 10|aHình học họa hình.|nTập 1 / |cNguyễn Đình Điện chủ biên; Đỗ Mạnh Môn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai mươi |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2012 |
---|
300 | |a187 tr. : |bhình vẽ ; |c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 182 |
---|
653 | 4|aHình học họa hình |
---|
653 | 4|aHình học |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
690 | |aKhoa Môi trường |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aQuản lý tài nguyên và Môi trường |
---|
700 | 1|aĐỗ, Mạnh Môn |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V032782 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032782
|
Q12_Kho Mượn_01
|
516 N5768Đ
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào