|
000
| 00758nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8459 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13498 |
---|
008 | 140919s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033356|blongtd|y20140919150600|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a690.2|bP573N|223 |
---|
100 | 1|aPhạm, Đức Nguyên |
---|
245 | 10|aÂm học kiến trúc :|bÂm học đô thị /|cPhạm Đức Nguyên |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a362 tr. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 357 - 362 |
---|
653 | 4|aÂm học kiến trúc |
---|
653 | 4|aKỹ thuật âm thanh |
---|
653 | 4|aXây dựng|xChống ồn |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn|cXAY DUNG|j(1): V032771 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032771
|
Q12_Kho Mượn_01
|
690.2 P573N
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào