|
000
| 00926nam a2200325 p 4500 |
---|
001 | 8456 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13495 |
---|
008 | 140919s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033355|blongtd|y20140919141800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720.95|bV871h|223 |
---|
245 | 00|aVăn hóa và kiến trúc phương đông /|cĐặng Thái Hoàng chủ biên...[Và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 401 - 404 |
---|
653 | 4|aKiến trúc|zPhương Đông |
---|
653 | 4|aVăn hóa|zPhương Đông |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aĐỗ, Trọng Chung |
---|
700 | 1|aLương, Thị Hiền |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Đỉnh,|eĐồng chủ biên |
---|
700 | 1|aVũ, Thị Ngọc Anh |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Xây dựng.|bKhoa Kiến trúc và Quy hoạch |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V032773 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032773
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
720.95 V871h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|