|
000
| 00816nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8455 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13494 |
---|
008 | 140919s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033354|blongtd|y20140919140900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a624.19|bN5768Ng|223 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Đức Nguôn |
---|
245 | 10|aCơ sở thiết kế và thi công công trình ngầm đô thị /|cNguyễn Đức Nguôn |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
---|
300 | |a465 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 460 - 461 |
---|
653 | 4|aXây dựng đô thị |
---|
653 | 4|aXây dựng|xCông trình ngầm |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội.|bBộ môn xây dựng công trình ngầm đô thị |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V032778 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032778
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
624.19 N5768Ng
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào