|
000
| 00746nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8453 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13492 |
---|
008 | 140919s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033353|blongtd|y20140919111900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a711.7|bN5768Ch|223 |
---|
100 | 1|a Nguyễn, Ngọc Châu |
---|
245 | 10|aGiao thông công cộng thành phố /|cNguyễn Ngọc Châu |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2014 |
---|
300 | |a271 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 264 - 266 |
---|
653 | 4|aHạ tầng đô thị |
---|
653 | 4|aHệ thống giao thông |
---|
653 | 4|aXây dựng|xKỹ thuật công trình |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V032774 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032774
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
711.7 N5768Ch
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào