|
000
| 00822nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8451 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13490 |
---|
008 | 140919s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033352|blongtd|y20140919110200|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a711.4|bQ98h|223 |
---|
245 | 10|aQuy hoạch xây dựng phát triển đô thị /|cNguyễn Thế Bá...[Và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a258 tr. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 249 - 253 |
---|
653 | 4|aQuy hoạch đô thị |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
700 | 1|aLê, Trọng Bình |
---|
700 | 1|aNguyễn, Tố Lăng |
---|
700 | 1|aTrần, Trọng Hanh |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V032784 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032784
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
711.4 Q98h
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào