|
000
| 00758nam a2200301 p 4500 |
---|
001 | 8450 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13489 |
---|
005 | 202005041429 |
---|
008 | 140919s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200504142905|bngantk|c20180825033352|dlongtd|y20140919102800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a712|bH6779N|223 |
---|
100 | 1|aHàn, Tất Ngạn |
---|
245 | 10|aKiến trúc cảnh quan /|cHàn Tất Ngạn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a223 tr. :|bHình ảnh ;|c27 cm. |
---|
504 | |a Gồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 217 - 221 |
---|
653 | 4|aKiến trúc|xCảnh quan đô thị |
---|
653 | 4|aQuy hoạch |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
710 | 1|aĐại học kiến trúc Hà Nội |
---|
852 | |a400|bKhoa Xây dựng|cK.XAY DUNG|j(1): V032775 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032775
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
712 H6779N
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào