ISBN
| |
DDC
| 720 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Sơn |
Nhan đề
| Một số xu hướng kiến trúc đương đại nước ngoài / Lê Thanh Sơn |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2013 |
Mô tả vật lý
| 133 tr. :ảnh, hình vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày xu hướng kiến trúc ở các thời kì khác nhau, chẳng hạn: Xu hướng kiến trúc hậu hiện đại, xu hướng Deconstruction, xu hướng kiến trúc duy lý ở Italia...Qua đó, nêu lên xu hướng kiến trúc hiện đại mới. |
Từ khóa tự do
| Nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc hiện đại |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(10): 093367-76 |
Địa chỉ
| 400Khoa KT-XD-MT Ứng dụngK.XAY DUNG(1): V032780 |
|
000
| 00932nam a2200301 # 4500 |
---|
001 | 8449 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13488 |
---|
005 | 202409090900 |
---|
008 | 240909s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000 |
---|
039 | |a20240909090034|bquyennt|c20180825033352|dlongtd|y20140919095800|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a720|bL1111S|223 |
---|
100 | 1|aLê, Thanh Sơn |
---|
245 | 10|aMột số xu hướng kiến trúc đương đại nước ngoài /|cLê Thanh Sơn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2013 |
---|
300 | |a133 tr. :|bảnh, hình vẽ ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày xu hướng kiến trúc ở các thời kì khác nhau, chẳng hạn: Xu hướng kiến trúc hậu hiện đại, xu hướng Deconstruction, xu hướng kiến trúc duy lý ở Italia...Qua đó, nêu lên xu hướng kiến trúc hiện đại mới. |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aNước ngoài |
---|
653 | 4|aKiến trúc |
---|
653 | 4|aKiến trúc hiện đại |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
691 | |aThiết kế nội thất |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(10): 093367-76 |
---|
852 | |a400|bKhoa KT-XD-MT Ứng dụng|cK.XAY DUNG|j(1): V032780 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032780
|
Khoa KT-XD-MT Ứng dụng
|
720 L1111S
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
093367
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 L1111S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
093369
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 L1111S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
4
|
093370
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 L1111S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
5
|
093371
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 L1111S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
6
|
093372
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 L1111S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
7
|
093373
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 L1111S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
8
|
093374
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 L1111S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
9
|
093375
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 L1111S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
10
|
093376
|
Q12_Kho Mượn_01
|
720 L1111S
|
Sách mượn về nhà
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|