DDC
| 610.7 |
Tác giả CN
| Đinh, Ngọc Đệ, |
Nhan đề
| Câu hỏi lượng giá chăm sóc sức khỏe trẻ em : Dùng cho đào tạo hệ Đại học điều dưỡng / Đinh Ngọc Đệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2013 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ;27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những câu hỏi về lĩnh vực chăm sóc sức khỏe trẻ em, gồm 9 chương, 30 bài, 1191 câu hỏi và đáp án bao gồm loại câu hỏi trả lời ngỏ ngắn gọn, có kèm theo từ / cụm từ để chọn, loại câu hỏi đúng sai, loại câu hỏi trả lời đúng nhất và loại câu hỏi trả lời tương ứng chéo. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng nhi khoa |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe-trẻ em |
Khoa
| Khoa Y |
Khoa
| Khoa Y |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5KK_01/2018(1): V032653 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(43): V032617-8, V032629-43, V032645, V032647-52, V032654-61, V032663-4, V032666, V032668-74, V032676 |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnYHOC_SKHOE(6): V032644, V032646, V032662, V032665, V032667, V032675 |
|
000
| 00994nam a2200289 4500 |
---|
001 | 8430 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13469 |
---|
008 | 140912s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825033336|blongtd|y20140912155900|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|bv-bt |
---|
082 | 1|a610.7|bĐ4927Đ|221 |
---|
100 | 1|aĐinh, Ngọc Đệ,|cBSCKII. ThS. |
---|
245 | 10|aCâu hỏi lượng giá chăm sóc sức khỏe trẻ em :|bDùng cho đào tạo hệ Đại học điều dưỡng /|cĐinh Ngọc Đệ |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | |a311 tr. ;|c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những câu hỏi về lĩnh vực chăm sóc sức khỏe trẻ em, gồm 9 chương, 30 bài, 1191 câu hỏi và đáp án bao gồm loại câu hỏi trả lời ngỏ ngắn gọn, có kèm theo từ / cụm từ để chọn, loại câu hỏi đúng sai, loại câu hỏi trả lời đúng nhất và loại câu hỏi trả lời tương ứng chéo. |
---|
653 | 4|aY học |
---|
653 | 4|aĐiều dưỡng nhi khoa |
---|
653 | 4|aChăm sóc sức khỏe|xtrẻ em |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cKK_01/2018|j(1): V032653 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(43): V032617-8, V032629-43, V032645, V032647-52, V032654-61, V032663-4, V032666, V032668-74, V032676 |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(6): V032644, V032646, V032662, V032665, V032667, V032675 |
---|
890 | |a50|b87|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032617
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V032618
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V032629
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V032630
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V032631
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V032632
|
Q7_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V032633
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V032634
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V032635
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V032636
|
Q4_Kho Mượn
|
610.7 Đ4927Đ
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|