|
000
| 00724nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 8420 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13458 |
---|
005 | 202204150830 |
---|
008 | 140910s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220415083023|bbacntp|c20200104111958|dkynh|y20140910112500|zngantk |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a340.095 97|bI61962|223 |
---|
245 | 00|aIntroduction to Vietnamese Law /|cMai Hồng Quỳ (editor), ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHa Noi :|bHong Đuc,|c2013 |
---|
300 | |a331p. ;|c24cm. |
---|
653 | 4|aPháp luật|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aMai, Hong Quy |
---|
700 | 1|aPhan, Nhật Thanh |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Đọc|cCTRI_XHOI_GT|j(1): V032565 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032565
|
Q12_Kho Mượn_02
|
340.095 97 I61962
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào