|
000
| 01104nam a2200361 p 4500 |
---|
001 | 8416 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13454 |
---|
005 | 202011111016 |
---|
008 | 140910s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201111101639|bnghiepvu|c20200104103222|dnhungtth|y20140910091900|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 04|a340.2|bG494tr|223 |
---|
245 | 00|aGiáo trình Luật so sánh /|cNguyễn Quốc Hoàn...[Và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 có sửa đổi |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông An Nhân dân,|c2014 |
---|
300 | |a539 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiáo trình luật so sánh trình bày những vấn đề chung về luật so sánh. Bên cạnh đó nêu lên các dòng họ pháp luật cơ bản trên thế giới và hệ thống pháp luật của một số quốc gia ở Châu Á. |
---|
653 | 4|aLuật Hồi giáo |
---|
653 | 4|aPháp luật Anh |
---|
653 | 4|aPháp luật Mỹ |
---|
653 | 4|aPháp luật xã hội chủ nghĩa |
---|
690 | |aKhoa Quản trị Kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
700 | 1|aThái, Vĩnh Thắng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quốc Hoàn |
---|
700 | 1|aPhạm, Trí Hùng |
---|
710 | 1|aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI_GT|j(1): V032575 |
---|
890 | |a1|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032575
|
Q12_Kho Lưu
|
340.2 G494tr
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào