DDC
| 345 |
Tác giả CN
| Lương, Thị Mỹ Quỳnh |
Nhan đề
| Quyền có người bào chữa trong tố tụng hình sự Việt Nam, Đức và Hoa Kỳ : Sách tham khảo / Lương Thị Mỹ Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2013 |
Mô tả vật lý
| 490 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách tác giả nêu những vấn đề chung về bảo đảm quyền có người bào chữa. Bảo đảm quyền có người bào chữa trong tố tụng hình sự Đức. Bảo đảm quyền có người bào chữa trong tố tụng hình sự Hoa Kỳ. Bảo đảm quyền có người bào chữa trong tố tụng hình sự Việt Nam. Đánh giá, so sánh và những kiến nghị hoàn thiện pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam về bảo đảm quyền có người bào chữa |
Từ khóa tự do
| Tố tụng hình sự |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Quyền bào chữa |
Khoa
| Khoa Cơ bản |
Khoa
| Khoa Luật |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(1): V032571 |
|
000
| 01233nam a2200313 p 4500 |
---|
001 | 8402 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13439 |
---|
005 | 202001041104 |
---|
008 | 140909s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200104110415|bnhungtth|c20180825033320|dlongtd|y20140909090500|zthuyct |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 0|a345|bL794Q|223 |
---|
100 | 1|aLương, Thị Mỹ Quỳnh |
---|
245 | 10|aQuyền có người bào chữa trong tố tụng hình sự Việt Nam, Đức và Hoa Kỳ :|bSách tham khảo /|cLương Thị Mỹ Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2013 |
---|
300 | |a490 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aGồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 456 - 487 |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách tác giả nêu những vấn đề chung về bảo đảm quyền có người bào chữa. Bảo đảm quyền có người bào chữa trong tố tụng hình sự Đức. Bảo đảm quyền có người bào chữa trong tố tụng hình sự Hoa Kỳ. Bảo đảm quyền có người bào chữa trong tố tụng hình sự Việt Nam. Đánh giá, so sánh và những kiến nghị hoàn thiện pháp luật tố tụng hình sự Việt Nam về bảo đảm quyền có người bào chữa |
---|
653 | 4|aTố tụng hình sự |
---|
653 | 4|aPháp luật |
---|
653 | 4|aQuyền bào chữa |
---|
690 | |aKhoa Cơ bản |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật Kinh tế |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(1): V032571 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V032571
|
Q12_Kho Lưu
|
345 L794Q
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|