DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Trần, Đức Anh Sơn |
Nhan đề
| Huế - Triều Nguyễn một cái nhìn / Trần Đức Anh Sơn |
Thông tin xuất bản
| Huế :Thuận Hóa,2004 |
Mô tả vật lý
| 261 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Một tập hợp gồm 32 bài viết giới thiệu đủ khía cạnh của nền văn hoá Huế được tác giả viết vào nhiều thời điểm khác nhau, trong những hoàn cảnh khác nhau. Trong sách gồm nhiều bài viết từ những vấn đề có tính cách tinh tế như vật thể gạch - ngói - gốm...; hoặc đề cập đến những thắng tích Thần Kinh như: Chùa Thiên Mụ, Khương Ninh Các...; hoặc về mỹ thuật chốn cung đình. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Triều Nguyễn |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnVH_GD_LS_ЬL(5): V002523, V002773-4, V011247-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Lưu306001_Sach(11): V002767-70, V002772, V002775, V011245-6, V011249-50, V011252 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01VH_GD_LS_ЬL(5): V002771, V002776, V011251, V011253-4 |
|
000
| 01042nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 840 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 908 |
---|
005 | 202105111002 |
---|
008 | 070131s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210511100255|btainguyendientu|c20180825024014|dlongtd|y20070131091800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a306|bT783S|221 |
---|
100 | 1|aTrần, Đức Anh Sơn |
---|
245 | 10|aHuế - Triều Nguyễn một cái nhìn /|cTrần Đức Anh Sơn |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hóa,|c2004 |
---|
300 | |a261 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aMột tập hợp gồm 32 bài viết giới thiệu đủ khía cạnh của nền văn hoá Huế được tác giả viết vào nhiều thời điểm khác nhau, trong những hoàn cảnh khác nhau. Trong sách gồm nhiều bài viết từ những vấn đề có tính cách tinh tế như vật thể gạch - ngói - gốm...; hoặc đề cập đến những thắng tích Thần Kinh như: Chùa Thiên Mụ, Khương Ninh Các...; hoặc về mỹ thuật chốn cung đình. |
---|
653 | 4|aVăn hóa |
---|
653 | 4|aTriều Nguyễn |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aQuản trị Du lịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cVH_GD_LS_ЬL|j(5): V002523, V002773-4, V011247-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|c306001_Sach|j(11): V002767-70, V002772, V002775, V011245-6, V011249-50, V011252 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cVH_GD_LS_ЬL|j(5): V002771, V002776, V011251, V011253-4 |
---|
890 | |a21|b160|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002523
|
Q7_Kho Mượn
|
306 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V002767
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V002768
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V002769
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V002770
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V002771
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V002772
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V002773
|
Q7_Kho Mượn
|
306 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
V002774
|
Q7_Kho Mượn
|
306 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
V002775
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306 T783S
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|